FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soldado

27.5.1985(38) 175cm 72Kg
ST67
RW65
CF67
RF67
CAM63
CM55
CDM43
RM63
RB43
RWB46
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
15
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
23
Tranh bóng
7
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
74
Chuyền dài
37
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
59
Phản ứng
73
Quyết đoán
70
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11