FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Wendt

24.10.1985(38) 181cm 80Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM62
RM61
RB64
RWB63
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
75
Lực sút
46
Đánh đầu
70
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
66
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13