FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Tozser

12.5.1985(39) 182cm 73Kg
ST59
RW57
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM60
RM58
RB58
RWB58
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
53
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18