FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Can Arat

21.1.1984(40) 190cm 82Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM49
RM44
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
44
Tốc độ
50
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
45
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
48
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
48
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11