FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olcan Adin

30.9.1985(38) 173cm 66Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM53
CDM58
RM52
RB59
RWB57
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
59
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
59
Kèm người
66
Tranh bóng
64
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
61
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15