FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Sosa

19.6.1985(39) 179cm 71Kg
ST67
RW74
CF72
RF72
CAM73
CM70
CDM56
RM74
RB55
RWB60
CB44
SW41
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
80
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
20
Rê bóng
80
Giữ bóng
82
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
65
Đánh đầu
47
Sút xa
66
Vô-lê
64
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
56
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
74
Phản ứng
76
Quyết đoán
46
TM phát bóng
6
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
11