FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Romagnoli

17.3.1981(43) 172cm 61Kg
ST67
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM68
CDM60
RM72
RB59
RWB62
CB55
SW54
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
53
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Kèm người
41
Tranh bóng
43
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
71
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
54
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10