FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark McNulty

13.10.1980(44) 186cm 81Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM37
CDM37
RM42
RB40
RWB40
CB39
SW39
GK61
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
36
Rê bóng
42
Giữ bóng
27
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
35
Chuyền dài
28
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
19
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
43
TM phát bóng
62
TM đổ người
70
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
55