FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Kompany

10.4.1986(38) 190cm 85Kg
ST72
RW73
CF75
RF75
CAM75
CM76
CDM75
RM75
RB74
RWB74
CB74
SW75
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
72
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
76
Tranh bóng
83
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
53
Chuyền dài
77
Lực sút
82
Đánh đầu
70
Sút xa
62
Vô-lê
69
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
63
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
83
Phản ứng
78
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
8