FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Marchese

17.10.1984(40) 180cm 75Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM61
CDM64
RM60
RB64
RWB64
CB62
SW63
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
83
Tốc độ
54
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
40
Giữ bóng
61
Kèm người
71
Tranh bóng
66
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
36
Sút xoáy
71
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
54
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10