FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Almen Abdi

21.10.1986(38) 182cm 75Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM59
RM58
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK14
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
36
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
46
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
61
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
10
TM đổ người
7
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
8