FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kaka

22.4.1982(42) 183cm 73Kg
ST85
RW86
CF87
RF87
CAM86
CM80
CDM61
RM85
RB60
RWB64
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
89
Tốc độ
88
Nhảy
68
Khéo léo
83
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Kèm người
25
Tranh bóng
35
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
90
Chuyền dài
83
Lực sút
89
Đánh đầu
59
Sút xa
95
Vô-lê
92
Sút xoáy
86
Đá phạt
78
Penalty
78
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
90
Tầm nhìn
78
Phản ứng
85
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10