FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hector Font

15.6.1984(40) 170cm 67Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM72
RM72
RB74
RWB74
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
82
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
82
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
71
Rê bóng
41
Giữ bóng
84
Kèm người
71
Tranh bóng
67
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
84
Sút xoáy
80
Đá phạt
59
Penalty
54
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
70
Phản ứng
84
Quyết đoán
75
TM phát bóng
10
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
6