FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gomes

15.2.1981(43) 191cm 82Kg
ST31
RW33
CF34
RF34
CAM36
CM36
CDM32
RM35
RB31
RWB32
CB29
SW28
GK82
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
52
Nhảy
75
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
29
Kèm người
10
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
21
Lực sút
36
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
71
Phản ứng
83
Quyết đoán
46
TM phát bóng
75
TM đổ người
85
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
86
TM phản xạ
85