FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cicinho

24.6.1980(44) 172cm 68Kg
ST67
RW72
CF70
RF70
CAM72
CM73
CDM74
RM74
RB75
RWB76
CB73
SW74
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
83
Tốc độ
82
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
75
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
79
Tranh bóng
77
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
43
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
55
Vô-lê
62
Sút xoáy
54
Đá phạt
73
Penalty
52
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
80
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15