FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Demichelis

20.12.1980(43) 184cm 80Kg
ST55
RW56
CF58
RF58
CAM63
CM70
CDM77
RM61
RB70
RWB68
CB78
SW78
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Tăng tốc
56
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
50
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
84
Rê bóng
49
Giữ bóng
68
Kèm người
79
Tranh bóng
82
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
24
Chuyền dài
80
Lực sút
39
Đánh đầu
75
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
80
Phản ứng
59
Quyết đoán
90
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14