FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sabri Sarioglu

26.7.1984(39) 170cm 63Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM66
CDM61
RM70
RB61
RWB63
CB56
SW57
GK17
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
58
Khéo léo
79
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
73
Giữ bóng
60
Kèm người
61
Tranh bóng
52
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
56
Chuyền dài
69
Lực sút
78
Đánh đầu
41
Sút xa
78
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
68
TM phát bóng
6
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
6