FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arouna Kone

11.11.1983(40) 181cm 81Kg
ST65
RW65
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM49
RM63
RB49
RWB52
CB45
SW43
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
27
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
39
Lực sút
74
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
66
Sút xoáy
38
Đá phạt
51
Penalty
69
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
7