FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Rensing

14.5.1984(39) 187cm 86Kg
ST33
RW32
CF34
RF34
CAM35
CM33
CDM30
RM33
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK77
Sức mạnh
63
Thể lực
31
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
77
Khéo léo
47
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
30
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
48
Phản ứng
80
Quyết đoán
34
TM phát bóng
70
TM đổ người
81
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
78