FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean II Makoun

29.5.1983(40) 173cm 72Kg
ST73
RW74
CF75
RF75
CAM76
CM77
CDM80
RM75
RB79
RWB78
CB79
SW79
GK22
Sức mạnh
86
Thể lực
87
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
78
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
79
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
76
Đánh đầu
69
Sút xa
55
Vô-lê
68
Sút xoáy
55
Đá phạt
70
Penalty
54
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
81
Phản ứng
81
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16