FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kolo Toure

19.3.1981(43) 183cm 76Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM55
CDM64
RM51
RB64
RWB62
CB68
SW68
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
26
Giữ bóng
55
Kèm người
74
Tranh bóng
73
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
6
Chuyền dài
52
Lực sút
38
Đánh đầu
61
Sút xa
13
Vô-lê
35
Sút xoáy
56
Đá phạt
8
Penalty
19
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12