FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Navarro

25.5.1980(44) 183cm 76Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM62
RM56
RB63
RWB61
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
43
Giữ bóng
51
Kèm người
64
Tranh bóng
70
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
18
Sút xoáy
31
Đá phạt
52
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13