FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Audel

22.6.1984(39) 180cm 75Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM47
RM62
RB47
RWB49
CB43
SW42
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
22
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
68
Chuyền dài
45
Lực sút
70
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
69
Sút xoáy
37
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
68
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10