FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Sjolund

22.4.1983(41) 178cm 73Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM67
CM65
CDM56
RM68
RB55
RWB58
CB48
SW49
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
27
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
65
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
64
Penalty
50
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
6