FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxwell

27.8.1981(42) 175cm 74Kg
ST74
RW74
CF74
RF74
CAM73
CM73
CDM73
RM75
RB73
RWB74
CB71
SW72
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
79
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
64
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
74
Tranh bóng
77
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
77
Lực sút
81
Đánh đầu
75
Sút xa
64
Vô-lê
84
Sút xoáy
71
Đá phạt
61
Penalty
53
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
77
Quyết đoán
66
TM phát bóng
7
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14