FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edwin van der Sar

29.10.1970(54) 197cm 83Kg
ST33
RW36
CF38
RF38
CAM41
CM42
CDM38
RM39
RB34
RWB35
CB33
SW33
GK86
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
32
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
21
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
13
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
80
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
94
TM đổ người
85
TM bắt bóng
87
TM chọn vị trí
90
TM phản xạ
87