FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Crouch

30.1.1981(43) 201cm 75Kg
ST85
RW79
CF83
RF83
CAM80
CM71
CDM55
RM77
RB53
RWB56
CB53
SW54
GK23
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
90
Khéo léo
76
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
17
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Kèm người
58
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
90
Chuyền dài
46
Lực sút
85
Đánh đầu
92
Sút xa
78
Vô-lê
87
Sút xoáy
79
Đá phạt
40
Penalty
80
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
79
Phản ứng
87
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11