FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petr Cech

20.5.1982(41) 197cm 88Kg
ST28
RW32
CF32
RF32
CAM35
CM35
CDM33
RM34
RB30
RWB30
CB30
SW29
GK85
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
78
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
11
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
11
Tranh bóng
10
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
18
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
73
Phản ứng
78
Quyết đoán
57
TM phát bóng
84
TM đổ người
85
TM bắt bóng
89
TM chọn vị trí
85
TM phản xạ
88