FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brede Hangeland

20.6.1981(43) 195cm 85Kg
ST60
RW57
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM70
RM59
RB66
RWB64
CB70
SW70
GK15
Sức mạnh
75
Thể lực
76
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
34
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
35
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
29
Đá phạt
51
Penalty
35
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
78
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10