FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Moretti

11.6.1981(43) 185cm 80Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM64
CDM69
RM64
RB72
RWB70
CB73
SW72
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
76
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
79
Tranh bóng
72
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
63
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
35
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
77
TM phát bóng
7
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10