FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Rosenberg

27.9.1981(42) 185cm 76Kg
ST63
RW59
CF60
RF60
CAM55
CM46
CDM35
RM56
RB37
RWB40
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
60
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
75
Giữ bóng
62
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
72
Chuyền dài
27
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
61
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11