FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve von Bergen

10.6.1983(41) 183cm 77Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM59
RM54
RB59
RWB58
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
71
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
43
Lực sút
40
Đánh đầu
69
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
6
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12