FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roque Santa Cruz

16.8.1981(42) 189cm 80Kg
ST77
RW75
CF77
RF77
CAM74
CM65
CDM53
RM72
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
81
Thể lực
78
Tăng tốc
77
Tốc độ
75
Nhảy
85
Khéo léo
73
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
39
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
79
Chuyền dài
32
Lực sút
80
Đánh đầu
76
Sút xa
71
Vô-lê
80
Sút xoáy
68
Đá phạt
49
Penalty
74
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
80
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17