FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Custodio

24.5.1983(41) 180cm 75Kg
ST61
RW64
CF65
RF65
CAM67
CM68
CDM70
RM65
RB67
RWB68
CB67
SW67
GK14
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
69
Rê bóng
58
Giữ bóng
73
Kèm người
71
Tranh bóng
69
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
69
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
70
TM phát bóng
8
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8