FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Timmy Simons

11.12.1976(47) 186cm 79Kg
ST68
RW70
CF71
RF71
CAM73
CM76
CDM76
RM72
RB71
RWB71
CB71
SW71
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
81
Kèm người
69
Tranh bóng
78
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
57
Chuyền dài
82
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
45
Sút xoáy
50
Đá phạt
38
Penalty
75
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12