FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Shevchenko

29.9.1976(48) 183cm 73Kg
ST79
RW77
CF79
RF79
CAM76
CM70
CDM56
RM75
RB55
RWB58
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
74
Tăng tốc
83
Tốc độ
79
Nhảy
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
31
Rê bóng
86
Giữ bóng
76
Kèm người
20
Tranh bóng
37
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
83
Chuyền dài
59
Lực sút
84
Đánh đầu
76
Sút xa
77
Vô-lê
78
Sút xoáy
81
Đá phạt
79
Penalty
79
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
60
TM phát bóng
7
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15