FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Crespo

5.7.1975(49) 184cm 78Kg
ST69
RW62
CF67
RF67
CAM62
CM52
CDM39
RM58
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
70
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
77
Chuyền dài
11
Lực sút
66
Đánh đầu
73
Sút xa
67
Vô-lê
67
Sút xoáy
53
Đá phạt
19
Penalty
64
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
63
Phản ứng
77
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16