FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roman Wallner

4.2.1982(42) 175cm 73Kg
ST68
RW73
CF71
RF71
CAM72
CM66
CDM55
RM73
RB56
RWB60
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
72
Giữ bóng
78
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
78
Chuyền dài
60
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
62
Vô-lê
73
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9