FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Ljungberg

16.4.1977(47) 176cm 73Kg
ST79
RW82
CF82
RF82
CAM82
CM76
CDM62
RM82
RB60
RWB64
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
82
Tốc độ
87
Nhảy
77
Khéo léo
82
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
85
Giữ bóng
80
Kèm người
47
Tranh bóng
36
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
81
Chuyền dài
74
Lực sút
77
Đánh đầu
61
Sút xa
80
Vô-lê
69
Sút xoáy
76
Đá phạt
78
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
80
Phản ứng
84
Quyết đoán
70
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9