FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remy Vercoutre

26.6.1980(44) 184cm 78Kg
ST31
RW30
CF33
RF33
CAM35
CM36
CDM33
RM32
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK72
Sức mạnh
68
Thể lực
69
Tăng tốc
41
Tốc độ
30
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
9
Rê bóng
7
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
6
Tạt bóng
10
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
10
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
7
Sút xa
7
Vô-lê
15
Sút xoáy
10
Đá phạt
9
Penalty
21
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
66
TM phát bóng
71
TM đổ người
77
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
70