FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Colin Healy

14.3.1980(44) 180cm 71Kg
ST68
RW68
CF70
RF70
CAM71
CM70
CDM67
RM68
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
80
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
60
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
40
Tranh bóng
80
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
74
Đánh đầu
69
Sút xa
64
Vô-lê
78
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
75
Phản ứng
59
Quyết đoán
75
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14