FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Bosingwa

24.8.1982(42) 183cm 75Kg
ST75
RW78
CF77
RF77
CAM77
CM78
CDM80
RM79
RB82
RWB82
CB80
SW80
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
84
Tăng tốc
85
Tốc độ
88
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
87
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Kèm người
81
Tranh bóng
84
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
56
Chuyền dài
78
Lực sút
77
Đánh đầu
72
Sút xa
71
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
47
Penalty
72
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
72
Phản ứng
81
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10