FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo

9.3.1983(41) 173cm 72Kg
ST63
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM59
RM68
RB60
RWB62
CB56
SW54
GK14
Sức mạnh
75
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
47
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
46
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
55
Lực sút
73
Đánh đầu
37
Sút xa
68
Vô-lê
86
Sút xoáy
45
Đá phạt
72
Penalty
65
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
52
Quyết đoán
77
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12