FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Totti

27.9.1976(48) 180cm 80Kg
ST82
RW85
CF85
RF85
CAM86
CM82
CDM65
RM86
RB60
RWB65
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
87
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
71
Khéo léo
82
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
21
Rê bóng
87
Giữ bóng
91
Kèm người
35
Tranh bóng
24
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
89
Dứt điểm
86
Chuyền dài
85
Lực sút
85
Đánh đầu
64
Sút xa
85
Vô-lê
88
Sút xoáy
73
Đá phạt
82
Penalty
77
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
90
Phản ứng
83
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14