FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Cannavaro

13.9.1973(50) 176cm 72Kg
ST61
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM65
CDM77
RM64
RB79
RWB77
CB83
SW83
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
79
Tăng tốc
76
Tốc độ
81
Nhảy
87
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
78
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
92
Tranh bóng
84
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
89
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
67
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
52
Phản ứng
87
Quyết đoán
88
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13