FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Lehmann

10.11.1969(54) 190cm 87Kg
ST30
RW31
CF33
RF33
CAM35
CM33
CDM32
RM32
RB27
RWB28
CB32
SW32
GK82
Sức mạnh
80
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
10
Rê bóng
12
Giữ bóng
28
Kèm người
16
Tranh bóng
10
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
15
Lực sút
28
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
11
Sút xoáy
11
Đá phạt
13
Penalty
29
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
82
TM phát bóng
80
TM đổ người
82
TM bắt bóng
83
TM chọn vị trí
88
TM phản xạ
84