FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Neville

18.2.1975(49) 180cm 79Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM71
CDM77
RM72
RB81
RWB79
CB81
SW81
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
84
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
71
Khéo léo
78
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
85
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
86
Tranh bóng
87
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
41
Chuyền dài
66
Lực sút
45
Đánh đầu
80
Sút xa
45
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
43
Penalty
32
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
74
Phản ứng
80
Quyết đoán
82
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15