FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Fowler

9.4.1975(49) 180cm 64Kg
ST77
RW73
CF76
RF76
CAM74
CM67
CDM56
RM69
RB53
RWB55
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
77
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
24
Rê bóng
75
Giữ bóng
81
Kèm người
45
Tranh bóng
27
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
86
Chuyền dài
50
Lực sút
81
Đánh đầu
81
Sút xa
82
Vô-lê
82
Sút xoáy
78
Đá phạt
74
Penalty
78
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
84
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14