FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iniesta

11.5.1984(40) 169cm 64Kg
ST74
RW80
CF81
RF81
CAM83
CM82
CDM74
RM81
RB69
RWB72
CB63
SW62
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
49
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
56
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
71
Chuyền dài
86
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
77
Đá phạt
60
Penalty
65
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
87
Tầm nhìn
85
Phản ứng
85
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13