FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Cole

8.11.1981(42) 175cm 70Kg
ST75
RW82
CF80
RF80
CAM81
CM76
CDM64
RM82
RB63
RWB67
CB55
SW57
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
85
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
36
Rê bóng
88
Giữ bóng
86
Kèm người
47
Tranh bóng
58
Tạt bóng
85
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
72
Chuyền dài
61
Lực sút
71
Đánh đầu
54
Sút xa
76
Vô-lê
73
Sút xoáy
85
Đá phạt
73
Penalty
74
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
83
Phản ứng
82
Quyết đoán
74
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10